8 NGỮ PHÁP THƯỜNG DÙNG CHO BÀI THI B1
Bạn nào sắp thi B1 mà còn băn khoăn “Bài viết của mình đã đủ trình B1 chưa?” thì có thể áp dụng vài Tipps đơn giản sau nè:
1. Sử dụng liên từ kép thay vì liên từ đơn giản
Thay vì dùng những liên từ đơn giản như und, oder, aber, bạn hãy tăng tính hàn lâm và đạt điểm cao hơn bằng các liên từ kép:
- nicht nur … sondern auch (không những … mà còn …)
- sowohl … als auch (vừa … vừa …)
- entweder … oder (hoặc là … hoặc là …)
- weder … noch (không … cũng không …)
- einerseits … andererseits (một mặt … mặt khác …)
- zwar … aber (tuy … nhưng …)
Ví dụ:
Ich spreche nicht nur Deutsch, sondern auch Englisch.
(Tôi không chỉ nói được tiếng Đức mà còn nói được tiếng Anh.)
2. Thay Modalverb bằng Infinitiv mit zu
Việc lặp lại Modalverb (soll, kann, muss, …) nhiều lần có thể làm bài viết nhàm chán. Hãy thay thế bằng Infinitiv mit zu để câu trang trọng hơn.
Ví dụ:
Man soll sich um ein Stipendium bewerben.
(Người ta nên xin học bổng.)
→ Es ist ratsam, sich um ein Stipendium zu bewerben.
(Điều đó rất nên làm, xin học bổng.)
3. Chuyển từ câu chủ động (Aktiv) sang bị động (Passiv)
Câu bị động giúp bài viết chủ động hơn và diễn tả nhấn mạnh hành động hơn là chủ thể.
Ví dụ:
Durch das Internet kann man neue Freundschaften knüpfen.
(Người ta có thể kết bạn mới qua Internet.)
→ Durch das Internet können neue Freundschaften geknüpft werden.
(Qua Internet, các mối quan hệ mới có thể được tạo dựng.)
4. Dùng Genitiv thay thế von + Dativ
Genitiv giúp bài viết trông hàn lâm và hài hoà hơn.
Ví dụ:
Ein großer Vorteil des öffentlichen Rauchverbots
(Một ưu điểm lớn của việc cấm hút thuốc công cộng)
5. Sử dụng so sánh hơn, so sánh nhất trước danh từ
Dùng so sánh hơn/nhất trước danh từ giúp bài viết trông chính quy hơn.
Ví dụ:
Eines der größten Probleme ist …
(Một trong những vấn đề lớn nhất là…)
6. Dùng mệnh đề quan hệ (Relativsatz)
Ghép hai câu có chung danh từ bằng mệnh đề quan hệ giúp bài viết mạch lạc hơn.
Ví dụ:
Viele Jugendliche jobben in den Ferien. Sie wollen Taschengeld verdienen.
(Nhiều thanh thiếu niên làm việc trong kỳ nghỉ. Họ muốn kiếm tiền tiêu vặt.)
→ Viele Jugendliche, die Taschengeld verdienen wollen, jobben in den Ferien.
7. Sử dụng je … desto
Dùng “je… desto” giúp diễn đạt quan hệ tỷ lệ thuận giữa hai yếu tố.
Ví dụ:
Je früher man mit dem Fremdsprachenlernen anfängt, desto leichter erwirbt man sie. (Càng bắt đầu học ngoại ngữ sớm, càng dễ thông thạo.)
8. Sử dụng liên từ chỉ quan hệ
Dùng deshalb, aus diesem Grund, obwohl, trotzdem giúp diễn đạt lý do hoặc mâu thuẫn.
Học ngay và áp dụng vào bài thi B1 nào!
Đừng bỏ lỡ cơ hội tiếp cận nguồn thông tin du học Đức đầy đủ và mới nhất!
Theo dõi Fanpage Tiếng Đức Rubin và trang tin tức của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật liên tục các thông tin giá trị, từ quy trình, học bổng đến kinh nghiệm sống thực tế!