Bộ Từ Vựng Tiếng Đức – Chủ Đề Ngày Lễ Tình Nhân
Cập nhật: 14 Tháng 2, 2025
Valentine này, hãy để Tiếng Đức Rubin giúp bạn nói lời yêu thương theo cách thật đặc biệt! Cùng khám phá những từ vựng tiếng Đức ngọt ngào nhất dành cho ngày lễ tình yêu nhé!
1. Những từ cơ bản (Grundlegende Wörter):
- der Valentinstag: Ngày Valentine (14/2)
- die Liebe: Tình yêu
- lieben: Yêu
- der Schatz: Kho báu, người yêu (cách gọi thân mật)
- die Beziehung: Mối quan hệ
- das Date: Buổi hẹn hò
- der Partner/die Partnerin: bạn đời/bạn cặp
- Liebe auf den ersten Blick: Yêu từ cái nhìn đầu tiên
- Hand in Hand: Tay trong tay
- Hals über Kopf verliebt sein: Yêu một cách cuồng nhiệt.
2. Các cụm động từ (Intransitives Verb):
- sich verlieben in (+ Akkusativ): Phải lòng ai đó
- verliebt sein in (+ Akkusativ): Đang yêu ai đó
- zusammen sein: Bên nhau, là một đôi
3. Những lời yêu thương (Liebevolle Worte):
- Ich liebe dich: Tôi yêu bạn
- Ich hab(e) dich lieb: Tôi mến bạn (ít nồng nhiệt hơn “Ich liebe dich”)
- Ich vermisse dich: Tôi nhớ bạn
- Ich denke an dich: Tôi nghĩ về bạn
- Du fehlst mir: Tôi nhớ bạn (thiếu vắng bạn)
- Küss mich: Hôn tôi đi
- Ich möchte dich küssen: Tôi muốn hôn bạn
- Du machst mich glücklich: Bạn làm tôi hạnh phúc
Đừng bỏ lỡ cơ hội tiếp cận nguồn thông tin du học Đức đầy đủ và mới nhất!
Theo dõi Fanpage Tiếng Đức Rubin và trang tin tức của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật liên tục các thông tin giá trị, từ quy trình, học bổng đến kinh nghiệm sống thực tế!
Bài viết liên quan
Từ vựng Tiếng Đức chủ đề Tết Việt phần 1
Học tiếng Đức, Tài liệu tiếng Đức | 20 Tháng 1, 2025
Phân biệt “Haben”, “Es gibt” và “Es ist/sind”
Học tiếng Đức, Tài liệu tiếng Đức | 19 Tháng 2, 2025