10 LỖI THƯỜNG GẶP TRONG BÀI VIẾT TRÌNH ĐỘ B1 TIẾNG ĐỨC
Viết đúng ngữ pháp trong tiếng Đức ở trình độ B1 không hề đơn giản. Dưới đây là 10 lỗi phổ biến mà nhiều người học mắc phải, cùng với giải thích và cách sửa chính xác. Nếu bạn đang luyện viết, hãy xem thử mình có mắc phải những lỗi này không nhé!
1. “wie du weißt” vs. “du weißt ja”
Sai: (!) Wie du weißt ich habe letzte Woche eine tolle Reise gemacht.
📌 Lý do sai:
- Cụm “wie du weißt” đứng ở vị trí 1 trong câu nên sau đó sẽ đến vị trí 2 là động từ rồi vị trí 3 là chủ ngữ.
- “Du weißt ja” là 1 câu chính, nên sau nó đến liên từ dass rồi 1 câu phụ.
✅ Cách viết đúng:
- Wie du weißt habe ich letzte Woche eine tolle Reise gemacht.
- Du weißt ja, dass ich letzte Woche eine tolle Reise gemacht habe.
(Như bạn biết, tôi đã có một chuyến du lịch tuyệt vời vào tuần trước.)
2. “es gibt” vs. “hat”
Sai: (!) Meine Heimatstadt gibt es viele Sehenswürdigkeiten.
📌 Lý do sai:
- “es gibt” giống như there is/there are trong tiếng Anh, sẽ đi với tân ngữ Akkusativ và 1 trạng ngữ chỉ địa điểm, với nghĩa là “có cái gì ở đâu”.
- Còn “haben” là động từ “có” (sở hữu) nên chủ ngữ là người hoặc vật thật.
✅ Cách viết đúng:
- In meiner Heimatstadt gibt es viele Sehenswürdigkeiten.
- Meine Heimatstadt hat viele Sehenswürdigkeiten.
(Ở quê hương tôi có nhiều địa điểm tham quan.)
3. Động từ “gefallen” đi với chủ ngữ nào?
Sai: (!) Ich gefalle die Spezialitäten am besten.
📌 Lý do sai:
- “gefallen” là khiến ai thích nên chủ ngữ là vật khiến mình thích (hoặc cũng có thể là người khiến mình thích), còn người thích sẽ ở tân ngữ Dativ.
✅ Cách viết đúng:
- Mir gefallen die Spezialitäten am besten.
(Tôi thích nhất các món đặc sản.)
Lưu ý: die Spezialitäten là chủ ngữ
4. Động từ “fehlen”
Sai: (!) Ich fehle meine Familie.
📌 Lý do sai:
- Chủ ngữ của “fehlen” là vật hoặc người đang thiếu đối với mình, còn mình – người cảm thấy thiếu, sẽ ở tân ngữ Dativ.
✅ Cách viết đúng:
- Meine Familie fehlt mir.
(Tôi nhớ gia đình mình.)
5. “dort” vs. “dorthin”
Sai 1: (!) In dort ist die Landschaft wunderschön.
📌 Lý do sai: dort là trạng ngữ chỉ địa điểm – nghĩa là “ở đó”, không phải tên riêng
✅ Dort ist die Landschaft wunderschön.
(Ở đó, phong cảnh rất đẹp.)
Sai 2: (!) Dort ist sehr schön.
📌 Lý do sai: dort là trạng ngữ chỉ địa điểm, không làm chủ ngữ được
✅ Dort ist es sehr schön. (thêm chủ ngữ giả “es”)
(Ở đó rất đẹp.)
✅ Die Landschaft dort ist sehr schön.
(Phong cảnh ở đó rất đẹp)
Sai 3: (!) Am Wochenende fahre ich gern dort.
📌 Lý do sai: dort là “ở đó”, còn dorthin nghĩa là “đến đó”
✅ Am Wochenende fahre ich gern dorthin.
(Cuối tuần, tôi thích đi đến đó.)
✅ Am Wochenende verbringe ich gern Zeit dort.
(Tôi thích dành thời gian ở đó vào cuối tuần.)
6. “hier” vs. “hierher”
📌 Lưu ý: Tương tự như “dort”, “hier” cũng không đi với “in” và cũng không thể làm chủ ngữ. Nếu muốn nói là “đến đây” (thay đổi vị trí) thì cần dùng “hierher”
Sai 1: (!) In hier kann man viele Aktivitäten machen.
✅ Hier kann man viele Aktivitäten machen.
(Ở đây, người ta có thể làm nhiều hoạt động.)
Sai 2: (!) Hier kann viele Aktivitäten machen. (thiếu chủ ngữ!)
✅ Hier kann man viele Aktivitäten machen.
(Ở đây, người ta có thể làm nhiều hoạt động.)
Sai 3: (!) Also kommen wir nochmals hier!
✅ Also kommen wir nochmals hierher!
(Vậy thì chúng ta lại đến đây một lần nữa!)
7. “Haus” vs. “Hause”
Sai: (!) Ich hole dich bei deinem Haus ab. Ich komme zu deinem Hause.
📌 Lý do sai:
- “das Haus” là ngôi nhà, không phải ai cũng sống trong ngôi nhà. Họ có thể sống trong “Wohnung” (căn hộ) hoặc “Zimmer” (phòng).
- Nếu muốn nói là “ở nhà ai” thì dùng cụm “bei … zu Hause”, “đến nhà ai” thì dùng “zu … nach Hause”.
✅ Cách viết đúng:
- Ich hole dich bei dir zu Hause ab.
(Tôi đón bạn ở nhà bạn.) - Ich komme zu dir nach Hause.
(Tôi đi đến nhà bạn.)
📌 Lưu ý:
- “Hause” chỉ xuất hiện trong hai cụm “zu Hause” (ở nhà) và “nach Hause” (về nhà).
8. “um … zu …” vs. “damit”
Sai: (!) Ich buche ein Villa, um wir zusammen zu bleiben.
📌 Lý do sai:
- Khi hai mệnh đề có chủ ngữ khác nhau, không dùng “um … zu …”, mà phải dùng “damit”.
✅ Cách viết đúng:
- Ich buche ein Villa, damit wir zusammen bleiben.
(Tôi đặt một căn biệt thự để chúng tôi ở cùng nhau.)
9. “nicht nur … sondern auch …”
Sai: (!) Nach der Reise fühle ich mich nicht nur fitter sondern auch meine Stimmung wird besser.
📌 Lý do sai:
- Nếu hai chủ ngữ khác nhau, chủ ngữ thứ hai phải đứng ngay sau “sondern”, vì “sondern” là liên từ ở vị trí 0.
✅ Cách viết đúng:
- Nach der Reise fühle ich mich nicht nur fitter, sondern meine Stimmung wird auch besser.
(Sau chuyến đi, tôi không chỉ cảm thấy khỏe hơn mà tâm trạng tôi cũng tốt hơn.)
10. “möchten/wollen” với hai chủ ngữ khác nhau
Sai: (!) Meine Eltern möchten mich mit ihnen zusammen reisen.
📌 Lý do sai:
- Động từ “möchten” đi với chủ ngữ “meine Eltern”, nhưng động từ “reisen” ở cuối lại có chủ ngữ là “ich”.
- Khi hai chủ ngữ khác nhau, cần dùng “dass”.
✅ Cách viết đúng:
- Meine Eltern möchten, dass ich mit ihnen zusammen reise.
(Bố mẹ tôi muốn tôi đi du lịch cùng họ.)
Tổng kết
✔️ Học kỹ cấu trúc câu và vị trí từ trong câu.
✔️ Luyện viết thường xuyên và nhờ người sửa lỗi.
✔️ Đọc nhiều văn bản tiếng Đức để quen với cách hành văn chuẩn xác.
Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi tiếng Đức B1! 🚀#
Đừng bỏ lỡ cơ hội tiếp cận nguồn thông tin du học Đức đầy đủ và mới nhất!
Theo dõi Fanpage Tiếng Đức Rubin và trang tin tức của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật liên tục các thông tin giá trị, từ quy trình, học bổng đến kinh nghiệm sống thực tế!