Bộ Từ Vựng Tiếng Đức – Chủ Đề Ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3
Ngày 8/3 (Quốc tế Phụ nữ) là một dịp đặc biệt để gửi những lời chúc tốt đẹp đến mẹ, vợ, bạn bè, đồng nghiệp hoặc giáo viên. Nếu bạn đang học tiếng Đức và muốn bày tỏ tình cảm bằng ngôn ngữ này, hãy cùng Tiếng Đức Rubin khám phá ngay bộ từ vựng và mẫu câu phổ biến trong ngày này để cùng tôn vinh “một nửa thế giới” nhé!
1. Từ Vựng Tiếng Đức Phổ Biến Ngày 8/3
- der Frauentag – Ngày quốc tế phụ nữ
- der Feiertag – Ngày lễ
- die Blumen – Hoa
- das Geschenk – Món quà
- die Dankbarkeit – Lòng biết ơn
- die Glückwünsche – Lời chúc mừng
- der Respekt – Sự tôn trọng
- die Familie – Gia đình
Từ Vựng Về Các Hoạt Động Trong Ngày 8/3
- das Frühstück im Bett – Bữa sáng trên giường
- das gemeinsame Essen – Bữa ăn cùng nhau
- der Ausflug – Chuyến dã ngoại
- die Feier – Buổi tiệc
- der Restaurantbesuch – Chuyến đi nhà hàng
- die Überraschungsparty – Bữa tiệc bất ngờ
Từ Vựng Về Món Quà Ngày 8/3
- die Schokolade – Sô cô la
- der Blumenstrauß – Bó hoa
- die Karte/die Grußkarte – Thiệp chúc mừng
- das Parfüm – Nước hoa
- die Kerzen – Nến
- das Abendessen – Bữa tối
- der Kuchen – Bánh ngọt
- die Kosmetik – Mỹ phẩm
2. Cách Dùng Từ Vựng Ngày 8/3 Trong Giao Tiếp
A: “Was hast du für den Frauentag geplant?” (Bạn có kế hoạch gì cho ngày 8/3 không?)
B: “Ich werde meiner Mutter Blumen und eine Karte schenken.” (Mình sẽ tặng hoa và một tấm thiệp cho mẹ.)
A: “Hast du schon ein Geschenk für deine Freundin?” (Bạn đã chuẩn bị quà cho bạn gái chưa?)
B: “Ja, ich habe eine Überraschung für sie!” (Rồi, mình có một bất ngờ dành cho cô ấy!)
3. Mẫu Câu Chúc Mừng Ngày 8/3 Bằng Tiếng Đức
Chúc Mừng Chung
- “Alles Gute zum Frauentag!” – Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ!
- “Ich wünsche dir einen wunderschönen Frauentag!” – Chúc bạn có một ngày 8/3 thật tuyệt vời!
Chúc Mẹ
- “Danke für alles, was du für mich getan hast. Ich wünsche dir einen schönen Frauentag!” – Cảm ơn mẹ vì tất cả những gì mẹ đã làm cho con. Chúc mẹ một ngày 8/3 vui vẻ!
Chúc Vợ hoặc Bạn Gái
- “Ich bin so glücklich, dich an meiner Seite zu haben. Schönen Frauentag!” – Anh rất hạnh phúc khi có em bên cạnh. Chúc em một ngày 8/3 vui vẻ!
Chúc Đồng Nghiệp
- “Danke für deine harte Arbeit und Freundlichkeit. Alles Gute zum Frauentag!” – Cảm ơn vì sự chăm chỉ và thân thiện của bạn. Chúc mừng ngày 8/3!
4. Lời Kết
Ngày 8/3 là dịp để bày tỏ tình cảm và sự trân trọng dành cho những người phụ nữ quan trọng trong cuộc đời chúng ta. Hy vọng bộ từ vựng và mẫu câu trên sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong ngày đặc biệt này. Chúc bạn một ngày 8/3 vui vẻ và ý nghĩa!
Đừng bỏ lỡ cơ hội tiếp cận nguồn thông tin du học Đức đầy đủ và mới nhất!
Theo dõi Fanpage Tiếng Đức Rubin và trang tin tức của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật liên tục các thông tin giá trị, từ quy trình, học bổng đến kinh nghiệm sống thực tế!