Cùng Rubin tiếp bước tương lai. Liên hệ ngay

Khám Phá Những Cách Diễn Đạt “Vì” Trong Tiếng Đức Ngoài “Weil”

Cập nhật: 24 Tháng 2, 2025

Khi học một ngôn ngữ mới, việc nắm vững các cách diễn đạt nguyên nhân là một kỹ năng quan trọng giúp người học trở nên lưu loát và tự nhiên hơn. Trong tiếng Đức, từ “weil” không phải là cách duy nhất để thể hiện mối quan hệ nhân quả. Bài viết này sẽ giới thiệu với bạn 10 cách khác nhau để nói “vì” trong tiếng Đức, mỗi cách mang một sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng biệt.

1. aufgrund + genitiv

Aufgrund des schlechten Wetters sind wir nicht mehr an den Strand gefahren.

=> Vì thời tiết xấu nên chúng tôi không đi ra bãi biển nữa.

2. wegen + Genitiv

Wegen der vielfältigen Freizeitangebote leben junge Leute gern in der Stadt.

=>  Vì có nhiều hoạt động đa dạng cho thời gian rảnh nên người trẻ thích sống ở thành phố

3. dank + Genitiv

Dank des regelmäßigen Einkommens ist die Ausbildung eine gute Möglichkeit für junge Leute.

=> Nhờ khoản thu nhập đều đặn nên việc đi học nghề là một lựa chọn tốt cho các bạn trẻ

4. aus + Dativ

Aus Liebe zu den Kindern ist sie Erziehrerin gewonrden.

=> Vì tình yêu với trẻ em nên cô ấy đã trở thành giáo viên mầm non.

5. vor Dativ

Vor Augenschmerzen möchte ich nicht zu viel E-books lesen.

=> Vì đau mắt nên tôi không muốn đọc sách điện tử quá nhiều

6. deshalb

Mit Fremdsprachenkenntnissen hat man viele Vorteile. Deshalb lernen viele Kinder früh eine Fremdsprache.

=> Với kiến thức ngoại ngữ người ta có nhiều lợi thế. Vì vậy nhiều trẻ em học ngoại ngữ từ sớm.

7. deswegen

Mit dem Hochschulabschluss hat man bessere Aufstiegschancen. Deswegen ziehen viele junge Leute das Studium vor.
=> Với bằng Đại học người ta có cơ hội thăng tiến tốt hơn. Vì vậy nhiều người trẻ thích học Đại học hơn.

8. darum

Am Computer können Lehrer viele interaktive Programme anwenden. Darum sollte jeder Kursraum über einen Computer verfügen

=> Giáo viên có thể ứng dụng nhiều chương trình tương tác trên máy tính. Vì vậy mỗi phòng học nên có máy tính.

9. denn 

Kinder sollen Haustiere halten, denn sie lernen dadurch Verantwortungsbewusstsein.

=> Trẻ em nên nuôi thú cưng, vì qua đó các em học được ý thức trách nhiệm.

10. da

Da Bio-Lebensmittel sehr gut für die Gesundheit sind, soll man sie öfter kaufen.

=> Vì thực phẩm hữu cơ rất tốt cho sức khỏe nên người ta nên mua nó thường xuyên hơn.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI ÁP DỤNG CÁC MẪU NÀY NÈ:

  • aufgrund và wegen có thể đi với nguyên nhân nào cũng được
  • dank chỉ cộng với những việc mang ý nghĩa tích cực.
  • aus đi với những việc có kế hoạch, có chủ đích
  • vor đi với những phản ứng của cơ thể không làm chủ được
  • denn đi với câu chính, động từ ở vị trí 2
  • da đi với nguyên nhân mà người nghe đã biết, còn weil hay denn thì đi với bất kỳ nguyên nhân nào

Đừng bỏ lỡ cơ hội tiếp cận nguồn thông tin du học Đức đầy đủ và mới nhất!

Theo dõi Fanpage Tiếng Đức Rubintrang tin tức của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật liên tục các thông tin giá trị, từ quy trình, học bổng đến kinh nghiệm sống thực tế!