Từ vựng Tiếng Đức chủ đề Tết Việt phần 1
Cập nhật: 20 Tháng 1, 2025
Tết Nguyên Đán đang đến gần! Bạn đã sẵn sàng chào đón năm mới và chia sẻ niềm vui này bằng tiếng Đức chưa? Hãy cùng bắt đầu với phần 1 của loạt bài học từ vựng tiếng Đức chủ đề Tết Việt, nơi chúng ta sẽ khám phá những từ và cụm từ cơ bản nhất.
- Die Pfirsichblumen: hoa đào
- Der Pfirsichbaum: cây đào hoa đào = rosa Pfirsichblüten
- Aprikosenblüten: hoa mai
- der Aprikosenbaum: cây hoa mai
- Jahr der Schlange: năm Tị
- Das Glücksgeld: tiền lì xì
- Tet-Glückskarte: thiệp chúc Tết
- Der Mondkalender: lịch âm
- Der Silvester: ngày cuối năm/giao thừa
- Die Neujahrsschmücke: đồ trang trí năm mới
- Papierkleidung: hàng mã
- Die Neujahrsgrüße: lời chúc mừng năm mới
- Der Glücksbringer: quý nhân phù trợ hay người mang lại may mắn
- Das Betreten eines Haushalts: xông đất
- Bräuchte & Sitten: phong tục tập quán
- Der Neujahrbaum: cây nêu
- das Speiseopfer darbringen: dâng mâm cúng gia tiên
- Erstes Betreten des Hauses im Neujahr: xông đất
Đừng bỏ lỡ cơ hội tiếp cận nguồn thông tin du học Đức đầy đủ và mới nhất!
Theo dõi Fanpage Tiếng Đức Rubin và trang tin tức của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật liên tục các thông tin giá trị, từ quy trình, học bổng đến kinh nghiệm sống thực tế!
Bài viết liên quan
Các tip và lưu ý trước bài thi nói ECL
Học tiếng Đức, Tài liệu tiếng Đức | 26 Tháng 2, 2025
8 NGỮ PHÁP THƯỜNG DÙNG CHO BÀI THI B1
Học tiếng Đức, Tài liệu tiếng Đức | 27 Tháng 2, 2025